Tổng hợp một vài từ viết tắt thường gặp cho người chuyển ngành làm Brand Marketing
- USP (𝑼𝒏𝒊𝒒𝒖𝒆 𝑺𝒆𝒍𝒍𝒊𝒏𝒈 𝑷𝒐𝒊𝒏𝒕): Điểm khác biệt duy nhất mà sản phẩm/dịch vụ bạn có và không thể tìm thấy ở đối thủ cạnh tranh. USP được xem là lợi thế cạnh tranh to lớn để thương hiệu xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
- NPD (𝑵𝒆𝒘 𝑷𝒓𝒐𝒅𝒖𝒄𝒕 𝑫𝒆𝒗𝒆𝒍𝒐𝒑𝒎𝒆𝒏𝒕): Quá trình tạo ra và đưa sản phẩm mới vào thị trường của một thương hiệu.
- RTB (𝑹𝒆𝒂𝒔𝒐𝒏 𝒕𝒐 𝑩𝒆𝒍𝒊𝒆𝒗𝒆): Đề cập đến các bằng chứng hoặc lý do cụ thể mà một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thực hiện những lời hứa hoặc giá trị mà nó đưa ra cho khách hàng
- BVA (𝑩𝒓𝒂𝒏𝒅 𝑽𝒂𝒍𝒖𝒆 𝑨𝒏𝒂𝒍𝒚𝒔𝒊𝒔): Quá trình đánh giá và đo lường giá trị của một thương hiệu trong thị trường giúp doanh nghiệp xác định vị thế cạnh tranh của mình và tối ưu hóa chiến lược marketing, xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
- IBC (𝑰𝒏𝒕𝒆𝒓𝒈𝒓𝒂𝒕𝒆𝒅 𝑩𝒓𝒂𝒏𝒅 𝑪𝒐𝒎𝒎𝒖𝒏𝒊𝒄𝒂𝒕𝒊𝒐𝒏): Là một chiến lược marketing kết hợp nhiều kênh và công cụ truyền thông để tạo ra một thông điệp nhất quán và đồng bộ cho thương hiệu
- BUMO (𝑩𝒓𝒂𝒏𝒅 𝒖𝒔𝒆𝒅 𝒎𝒐𝒔𝒕 𝒐𝒇𝒕𝒆𝒏): Chỉ số BUMO giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mức độ phổ biến và thói quen sử dụng thương hiệu của khách hàng.
- CLTV (𝑪𝒖𝒔𝒕𝒐𝒎𝒆𝒓 𝑳𝒊𝒇𝒆𝒕𝒊𝒎𝒆 𝑽𝒂𝒍𝒖𝒆): Đo lường tổng giá trị mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng của doanh nghiệp đó
- CMR (𝑪𝒐𝒏𝒔𝒖𝒎𝒆𝒓 𝑴𝒂𝒓𝒌𝒆𝒕 𝑹𝒆𝒔𝒆𝒂𝒓𝒄𝒉): Quá trình thu thập, phân tích và diễn giải thông tin về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và điều kiện thị trường
- CVP (𝑪𝒖𝒔𝒕𝒐𝒎𝒆𝒓 𝑽𝒂𝒍𝒖𝒆 𝑷𝒓𝒐𝒑𝒐𝒔𝒊𝒕𝒊𝒐𝒏): Là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xác định và truyền tải rõ ràng những giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ của họ mang lại cho khách hàng
- A&P (𝑨𝒅𝒗𝒆𝒓𝒕𝒊𝒔𝒊𝒏𝒈 & 𝑷𝒓𝒐𝒎𝒐𝒕𝒊𝒐𝒏): Là hai yếu tố quan trọng thường đi cùng nhau trong chiến lược Marketing của doanh nghiệp. Mục tiêu của cả hai hoạt động này là tăng cường nhận diện thương hiệu, thu hút khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng
Tuy chưa hẳn là thuật ngữ, nhưng những từ viết tắt lại khiến mình bất lực khi đọc brief hoặc tìm kiếm tài liệu tham khảo.