Thông tin mới nhất về giá xe Kona trong tháng 09/2022, cùng với đó là giá lăn bánh, thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu xe ăn khách hiện nay do Hyundai sản xuất.
Hyundai Kona là một mẫu xe thuộc phân khúc SUV 5 chỗ hạng B đến từ thương hiệu Hyundai nổi tiếng của Hàn Quốc. Không chỉ sở hữu vẻ ngoài đẹp mắt và hấp dẫn, mẫu xe này hiện đang được rất nhiều người tiêu dùng lựa chọn, bên cạnh các dòng xe khác trong phân khúc cạnh tranh với Kona như Mazda CX-3, Honda HR-V, Ford Ecosport,…
Dòng xe Kona của Hyundai được ra mắt lần đầu tại Việt Nam kể từ năm 2018. Cho đến nay mẫu xe này đã có 3 phiên bản được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam, bao gồm: Hyundai Kona 2.0 AT tiêu chuẩn, Hyundai Kona 2.0 AT đặc biệt và Hyundai Kona 1.6 Turbo. Nhờ đó mà người tiêu dùng có thể thoải mái lựa chọn sản phẩm nào phù hợp với nhu cầu của mình.
Giá xe Kona mới nhất
Sau đây là bảng giá xe Kona lăn bánh mới nhất trong tháng 09/2022 của tất cả các phiên bản xe đang được phân phối tại thị trường Việt Nam để bạn có thể tham khảo.
1. Giá xe Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 636.000.000 | 636.000.000 | 636.000.000 |
Phí trước bạ | 76.320.000 | 63.600.000 | 63.600.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 734.657.000 | 721.937.000 | 702.937.000 |
2. Giá xe Kona 2.0 AT Đặc biệt
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 |
Phí trước bạ | 83.880.000 | 69.900.000 | 69.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 805.217.000 | 791.237.000 | 772.237.000 |
3. Giá xe Kona 1.6 Turbo
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 750.000.000 | 750.000.000 | 750.000.000 |
Phí trước bạ | 90.000.000 | 75.000.000 | 75.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 862.337.000 | 847.337.000 | 828.337.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bởi còn tùy thuộc vào thời gian mà giá của xe Hyundai Kona có thể thay đổi, đi kèm theo đó là những chương trình khuyến mãi hấp dẫn trong từng tháng.
Đánh giá chi tiết về dòng xe Hyundai Kona
1. Về ngoại thất
Hyundai Kona 2022 có tổng thể kích thước về chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4.165 x 1.800 x 1.565 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.600 (mm). Kích thước này được xem là nhỏ nhất trong số các dòng xe SUV hạng B hiện nay. Chưa kể đến khoảng sáng gầm xe chỉ đạt 170mm, còn thấp hơn so với Ford Ecosport.
Phần mặt trước của Kona được thiết kế ấn tượng với dàn lưới tản nhiệt kích thước lớn, kiểu dáng Cascading Grille được mạ viền Crom sáng bóng, đi kèm với họa tiết tổ ong đặc trưng được sơn đen bóng đẹp mắt.
Hệ thống đèn chiếu sáng của xe được thiết kế dưới dạng Bi-LED, đi kèm với đó là dải đèn LED định vị ban ngày DRL được thiết kế vô cùng sắc nét, mang đến trải nghiệm chiếu sáng tốt nhất, đi kèm với đó là những hiệu ứng ánh sáng bắt mắt.
Phần thân của Kona vô cùng nổi bật với những đường gân dập nổi theo phong cách khí động học, từ đó tạo cảm giác khỏe khoắn và mạnh mẽ. Gương chiếu hậu hai bên của xe có thể gập điện, chỉnh điện, được tích hợp đèn báo rẽ vô cùng rõ nét.
Phía dưới của Hyundai Kona được trang bị bộ lazang hợp kim có đường kính lên đến 18 inch, thiết kế 5 chấu kép theo kiểu Diamond Cut vô cùng khỏe khoắn và đẹp mắt.
Phần đuôi của xe cũng được thiết kế vô cùng nổi bật. Cụm đèn hậu phía sau được trang bị hoàn toàn bằng LED được thiết kế tinh tế và gọn gàng, trong khi đèn xi nhan sau được đặt nằm gọn gần dưới phần cản sau của xe.
2. Về nội thất
Hyundai Kona có một thiết kế nội thất khá đơn giản, nhưng vẫn đảm bảo đủ sự rộng rãi và thoải mái cho những người ngồi trên xe. Nội thất bên trong xe sẽ thực sự khiến bạn phải ngạc nhiên bởi mức độ hoàn thiện, cách sắp xếp trong cabin cực kỳ khoa học và dễ sử dụng cho người lái xe.
Vô lăng của xe có dạng 3 chấu, được bọc da, với hệ thống phím bấm và các nút chức năng được phân chia rõ ràng. Nhờ đó có thể giúp người lái xe cảm thấy lái xe tiện lợi và thoải mái hơn.
Đằng sau vô lăng là bảng đồng hồ của xe có thiết kế 2 đồng hồ dạng Analog, kết hợp với màn hình kỹ thuật số có kích thước 3.5 inch hiển thị đầy đủ thông tin hỗ trợ lái.
Ở trung tâm táp lô của Kona được trang bị màn hình hiển thị kỹ thuật số, cảm ứng kích thước 8 inch với công nghệ IPS, với đầy đủ kết nối USB, AUX, Bluetooth, hỗ trợ Apple Carplay/Android Auto,…
Đối với phiên bản Kona 2.0 AT tiêu chuẩn, phần ghế ngồi sẽ chỉ được bọc nỉ cao cấp. Còn với hai phiên bản khác cao cấp hơn, ghế ngồi sẽ được bọc da tiện nghi và hiện đại.
Ngoài hệ thống giải trí cao cấp, Hyundai Kona còn được trang bị dàn 6 loa tích hợp bộ xử lý Arkamys Premium Sound và điều hòa tự động, mang lại cho người ngồi trên xe trải nghiệm thú vị nhất. Xe còn trang bị sạc không dây cho điện thoại vô cùng tiện lợi.
Khoang hành lý của Kona có dung tích chứa lên đến 360 lít. Đồng thời khoang hành lý có khả năng mở rộng thêm hơn nữa sau khi đã gập bớt hàng ghế phía sau lại.
3. Về động cơ
Tùy theo từng phiên bản của dòng xe Hyundai Kona mà người mua sẽ có những lựa chọn cho nhu cầu sử dụng. Hiện nay Hyundai cho người mua đến 2 tùy chọn động cơ cho 3 phiên bản khác nhau của dòng xe, cụ thể như sau:
– Với 2 phiên bản Kona AT 2.0 tiêu chuẩn và đặc biệt: Sử dụng động cơ Nu 2.0 Atkinson có công suất tối đa lên đến 149 mã lực, tốc độ tua máy đạt 6200 vòng/phút. Momen xoắn cực đại đạt 180 Nm tại tốc độ tua máy 4500 vòng/phút, cùng với đó là hộp số 6 cấp tự động.
– Với phiên bản AT 1.6 Turbo: Sử dụng động cơ tăng áp Turbo Gamma 1.6 T-GDI có thể đạt công suất tối đa lên đến 177 mã lực tại tua máy 5500 vòng/phút. Momen xoắn cực đại có thể đạt đến 265 Nm tại tốc độ tua máy 4500 vòng/phút. Đi kèm với đó là hộp số ly hợp 7 cấp tự động.
4. Về trang bị an toàn
Hyundai Kona được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hàng đầu phân khúc hiện nay. Từ đó sẽ giúp người lái xe có thể vận hành linh hoạt và dễ dàng hơn. Một số tính năng an toàn đáng chú ý của xe có thể kể đến như:
– Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
– Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
– Hệ thống phanh khẩn cấp BA.
– Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
– Hệ thống kiểm soát lực kéo.
– Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
– Hỗ trợ đổ đèo.
– Cảm biến lùi.
– Hệ thống túi khí an toàn.
– Cảnh báo điểm mù.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Hyundai Kona 2022
Bên cạnh những thông số về nội thất, ngoại thất của xe. Sau đây là tổng hợp thông số kỹ thuật vận hành của xe Hyundai Kona:
Thông số | Kona AT 2.0 Tiêu Chuẩn | Kona AT 2.0 Đặc Biệt | Kona AT 1.6 Turbo |
Số chỗ | 5 | ||
Kiểu dáng | CUV-SUV 4-5 chỗ (Xe 5 chỗ gầm cao) | ||
Kích thước Dài x Rộng x Cao | 4.165 x 1.800 x 1.565 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.600 mm | ||
Khoảng sáng gầm | 170 mm | ||
Trọng lượng không tải/toàn tải | 1.310/1.830 kg | ||
Dung tích bình xăng | 50 lít | ||
Vành & lốp xe | Vành đúc hợp kim 17 inch, 215/55R17 | Vành đúc hợp kim 18 inch, 235/45R18 | Vành đúc hợp kim 18 inch, 235/45R18 |
Động cơ – Vận hành | |||
Động cơ | Xăng, Nu 2.0L MPI | Xăng, Nu 2.0L MPI | Xăng, Gamma 1.6L T – GDI |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | ||
Dung tích xy lanh | 1999 cc | ||
Công suất cực đại | 147 mã lực tại 6200 vòng/phút | 147 mã lực tại 6200 vòng/phút | 175 mã lực tại 5500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 180 Nm tại 4500 vòng/phút | 180 Nm tại 4500 vòng/phút | 265 Nm tại 1.500-4500 vòng/phút |
Tốc độ tối đa | 210 km/h | ||
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h | 7,7 giây | ||
Dẫn động | Cầu trước FWD | ||
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/ Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | 6,57 lít/100km | 5,72 lít/100km | 6,93 lít/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 8,48 lít/100km | 8,62 lít/100km | 9,27 lít/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 5,41 lít/100km | 6,79 lít/100km | 5,55 lít/100km |
Ngoại thất | |||
Lưới tản nhiệt | Sơn đen | Mạ Crom | Mạ Crom |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | ||
Cụm đèn trước | Halogen | Halogen | LED |
Cụm đèn sau | Dạng LED | ||
Đèn gầm/sương mù | Có | ||
Đèn định vị dạng LED ban ngày | Có | ||
Hệ thống mở góc chiếu tự động | Có | ||
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | ||
Gương chỉnh, gập điện & tích hợp đèn báo rẽ | Có chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ, không có gập điện | Có | Có |
Ăng ten | Có | ||
Nội thất | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Màu ghế | Đen | ||
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Thông gió hàng ghế trước | Có | Tự động | Có |
Móc khóa ghế trẻ em | Có | ||
Điều hoà | Cơ | Tự động | Tự động |
Hộp làm mát | Không | Có | Có |
Khóa thông minh Start/Stop | Có | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Có |
Chức năng sấy kính trước/sau & chức năng khóa cửa từ xa | Không | Có | Có |
Cốp điều khiển điện | Có | ||
Gạt mưa tự động/Mở đèn tự động | Có | ||
Hộp tựa tay trung tâm | Có | Không | Có |
Khóa cửa điện | Có | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Khóa Thông minh Start/Stop | Có | ||
Gương chiếu hậu chống chói | Có | ||
Hệ thống tiện ích giải trí | |||
Màn hình | Cảm ứng AVN | ||
Số loa | 6 | ||
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | Có | ||
Cổng kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | ||
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay & Kết nối điện thoại thông minh | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | ||
Vô lăng | |||
Vô lăng và cần số | Bọc da | ||
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng & Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | ||
Hệ thống an toàn chủ động | |||
Chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Ổn định thân xe | Có | ||
Kiểm soát lực kéo | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | ||
Cảnh báo điểm mù – BSD | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Camera lùi & Cảm biến lùi | Có | ||
Cảm biến trước | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | Không | Không | Có |
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
Cơ cấu căng đai tự động | Có | ||
Cảnh báo va chạm | Có | Có | Trước/Sau |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | Không | Có | Có |
Hệ thống an toàn bị động | |||
Dây đai an toàn | 5 | ||
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Khung xe | Khung trợ lực AHSS | Cường lực AHSS | Khung trợ lực AHSS |
Cột lái tự đổ & Bàn đạp phanh tự đổ | Không | Không | Có |
Đánh giá về ưu, nhược điểm dòng xe Hyundai Kona
1. Về ưu điểm
– Thiết kế khỏe khoắn, thể thao và mạnh mẽ.
– Động cơ của xe bền bỉ và vượt trội, tăng tốc từ 0-100km/h chỉ trong có 8 giây.
– Xe sở hữu hệ thống giải trí phong phú, tiện nghi hiện đại và đầy đủ, đáp ứng được hầu hết nhu cầu sử dụng của người dùng.
– Trang bị an toàn hàng đầu phân khúc.
2. Về nhược điểm
– Giá trị bán lại của xe không cao.
– Hệ thống giảm xóc chưa đáp ứng được kỳ vọng.
– Nội thất trên xe chưa thực sự hấp dẫn.
– Khoảng sáng gầm xe khá thấp.
– Mức giá chưa hoàn toàn phù hợp.