Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Hyundai Creta đầy đủ các phiên bản.
Hyundai Creta là dòng xe Crossover SUV cỡ nhỏ (B-SUV), ra đời năm 2014. Đến năm 2019, thế hệ thứ 2 của mẫu xe này chính thức ra mắt công chúng toàn cầu. Tại một số thị trường, Hyundai Creta có tên gọi khác là Hyundai Cantus.
Hyundai Creta 2024 là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời, được giới thiệu tại Indonesia vào tháng 11/2021. Tại Việt Nam, Hyundai Creta từng được bán ra vào năm 2015 nhưng doanh số không được như kỳ vọng nên nhanh chóng bị “khai tử” để nhường chỗ cho người anh em Hyundai Kona vào năm 2018.
Ngày 15/03/2022, Hyundai Creta đã chính thức quay trở lại thị trường Việt Nam với sự thay đổi toàn diện, mang hơi hướng tương lai và giá cả hợp lý hơn. Xe được Liên doanh ô tô Hyundai Thành Công (HTV) phân phối dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.
Tháng 4/2023, Hyundai Creta được chuyển sang lắp ráp tại nhà máy ở Ninh Bình. Xe có 3 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu ngoại thất là: Trắng, Đỏ, Đen, Bạc, Xám Kim loại, Xanh Dương. Riêng bản Cao cấp có thêm 2 tông màu mới đắt hơn 5 triệu đồng.
Tại Việt Nam, đối thủ cạnh tranh với Hyundai Creta có thể kể đến: Honda HR-V, Kia Seltos, Mazda CX-3, Peugeot 2008, MG ZS, Ford EcoSport, Hyundai Kona,…
Tham khảo giá lăn bánh tạm tính xe Hyundai Creta tháng 2/2024
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP. khác | |||
Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn | 640 | 739 | 726 | 707 | – |
Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt | 690 | 795 | 781 | 762 | |
Hyundai Creta 1.5L Cao cấp | 740 | 851 | 836 | 817 | |
Hyundai Creta 1.5L Cao cấp 2 tone màu | 745 | 856 | 841 | 822 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Creta 2024
Thông số/Phiên bản | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp |
Kích thước – Trọng lượng | |||
Kích thước DxRxC (mm) | 4315 x 1790 x 1660 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2160 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5200 | ||
Số chỗ ngồi | 05 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1245 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1660 | ||
Thể tích khoang hành lý (L) | 416 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 40 | ||
Động cơ – Hộp số | |||
Loại động cơ | SmartStream G1.5 | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1,497 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 113/6.300 | ||
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4.500 | ||
Hộp số | CVT | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 6.17 | ||
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu sáng | Bi – Halogen | LED | LED |
Đèn định vị ban ngày | Có | Có | Có |
Ðèn pha tự động | Có | Có | Có |
Ðèn hậu dạng LED | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Kích thước lốp/la-zăng | 215/60R17 | ||
Nội thất – Tiện nghi | |||
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có |
Ghế da cao cấp | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | – | – | Có |
Làm mát hàng ghế trước | – | – | Có |
Ðiều hòa tự động | – | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | LCD 3.5″ | LCD 3.5″ | Full Digital 10.25″ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Ðiều khiển hành trình | – | Có | Có |
Giới hạn tốc độ MSLA | – | – | Có |
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Có | Có | Có |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen |
Số loa | 6 | 6 | 8 loa Bose |
Trang bị an toàn | |||
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | – | – | Có |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | – | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | – | – | Có |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 |
Thông tin chi tiết xe Hyundai Creta 2024
Ngoại thất
Hyundai Creta 2024 mang ngôn ngữ thiết kế Sensuous Sportiness với ngoại hình vuông vức, đường nét trẻ trung, năng động và thể thao. Đầu xe ấn tượng với cụm lưới tản nhiệt mở rộng, không viền, tích hợp đèn định vị ban ngày LED thiết kế hình học Parametric Hidden Lights dạng ẩn, chỉ phát sáng khi xe đề nổ.
Các họa tiết bên trong lưới tản nhiệt tạo hình viên ngọc quý, sơn đen bắt mắt. Phía trên nắp ca-pô xuất hiện 2 đường gân dập nổi, nhấn mạnh vẻ đẹp cơ bắp của một mẫu SUV, đồng thời tạo sự liền mạch với lưới tản nhiệt ngay phía dưới.
Cụm đèn pha LED đặt dọc, nằm thấp ở dưới và được bao bọc bởi lớp vỏ tối màu làm tăng tính thẩm mỹ. Cản trước được ốp sơn bạc, to bản tạo cái nhìn hầm hố và thu hút.
Quan sát bên thân xe, Hyundai Creta 2024 trang bị bộ la-zăng 17 inch tạo hình 5 chấu kép, dạng xoáy, phối 2 tông màu. Gương chiếu hậu tích hợp xi-nhan điều chỉnh điện hỗ trợ sấy, tay nắm cửa mạ crom. Dải ốp màu bạc phía trên cửa sổ, hất từ phía đuôi ra đến giữa xe giúp nhấn mạnh vẻ thể thao, nam tính.
Đuôi xe Hyundai Creta 2024 vuông vức với những đường nét thiết kế góc cạnh. Cặp đèn hậu LED đa giác, tách rời thay vì kết nối bởi dải LED như trước cũng là điểm tạo sức hút cho mẫu SUV gầm cao khi nhìn từ phía sau.
Cánh lướt gió giả màu đen, cỡ lớn tích hợp đèn phanh trên cao, ăng – ten vây cá mập cùng cản xe màu đen ốp viền bạc. Cốp xe Hyundai Creta 2024 có thể tự động mở tiện lợi.
Nội thất
Khoang nội thất Hyundai Creta 2024 được đánh giá là rộng rãi bậc nhất phân khúc với cấu hình 5 chỗ ngồi. Vô-lăng xe bọc da tích hợp các phím chức năng như điều khiển thông số cài đặt, chuyển nhạc, nhận cuộc gọi,… Đi cùng đó là lẫy chuyển số tiện ích. Phía sau là bảng đồng hồ kỹ thuật số màn hình màu LCD 10,25 inch, có thể thay đổi giao diện.
Hyundai Creta 2024 được trang bị màn hình thông tin giải trí 8 inch, tương thích Apple CarPlay/Android Auto. Các nút bấm và núm xoay chức năng nằm xung quanh màn hình giúp tài xế dễ dàng thao tác khi đang di chuyển.
Phanh tay điện tử với tính năng giữ phanh tự động Auto Hold là trang bị được đánh giá cao trên Hyundai Creta 2024, trội hơn hẳn các đối thủ cùng hạng.
Ghế ngồi trên Hyundai Creta đều bọc da, 3 tựa đầu, bệ tỳ tay tích hợp ly đựng cốc tiện lợi, cửa gió điều hòa riêng cho từng hàng ghế. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, hàng ghế trước có tính năng sưởi và làm mát, hàng ghế sau có không gian để chân thoải mái cho người lớn.
Ngoài ra, Hyundai Creta 2024 còn sở hữu loạt trang bị, tiện ích đáng chú ý khác như: Khởi động dạng nút bấm, đèn nội thất (ambient light), hệ thống âm thanh 8 loa Bose, sạc điện thoại không dây, điều hòa tự động tích hợp hệ thống lọc không khí,…
Động cơ
Hyundai Creta 2024 được trang bị động cơ Smartstream 1.5L mới, sản sinh công suất 115 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm. Sức mạnh truyền đến bánh trước thông qua hộp số iVT (hộp số vô cấp biến thiên thông minh), giúp gia tăng khả năng vận hành mượt mà, lanh lẹ trong phố mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Creta 2024 có 4 chế độ lái, gồm Eco (tiết kiệm), Comfort (tiện nghi), Smart (thông minh), Sport (thể thao) và 2 chế độ địa hình là Sand (cát), Mud (bùn).
An toàn
Hyundai Creta 2024 sở hữu gói công nghệ an toàn nâng cao Hyundai SmartSense với loạt tính năng hiện đại như hỗ trợ phòng tránh va chạm trước FCA; hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA; hỗ trợ giữ làn đường LFA; hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau RCCA.
Bên cạnh đó, Hyundai Creta vẫn được trang bị loạt công nghệ an toàn hàng đầu như: chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, khởi hành ngang dốc HAC, 6 túi khí,…
Đánh giá xe Hyundai Creta 2024
Ưu điểm:
+ Thiết kế đẹp, năng động và thể thao
+ Nội thất rộng rãi, tiện nghi
+ Trang bị hàng đầu phân khúc: phanh tay điện tử, đồng hồ Digital 10.25inch,…
+ Công nghệ an toàn hiện đại, có Hyundai SmartSense.
Nhược điểm:
– Giá bán cao so với đối thủ
– Động cơ 1.5L công suất yếu nhất phân khúc
– Bị cắt giảm một số trang bị so với bản quốc tế: cửa sổ trời, sạc không dây, đèn viền nội thất,…