Trong bài viết này, Kinh Bắc Web sẽ chia sẻ cho các bạn những slogan tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất. Hãy theo dõi nhé.
Slogan được hiểu đơn giản là những khẩu hiệu, và người ta thường dùng nó như một câu nói nhằm tạo ra động lực cho bản thân trong học tập, công việc và cuộc sống. Trong bài viết này, Kinh Bắc Web sẽ chia sẻ cho các bạn những slogan tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất. Hãy theo dõi nhé.
Slogan Tiếng Anh Ngắn Gọn Và Ý Nghĩa
Slogan Tiếng Anh Ngắn Gọn Và Ý Nghĩa
Slogan tiếng Anh cổ vũ tinh thần
1. Think different. – Nghĩ khác biệt.
2. Nothing is impossible.- Không gì là không thể.
3. Born fighters!- Sinh ra để làm chiến binh.
4. We are the best.- Chúng ta là tuyệt nhất.
5. Free your sparkle. – Giải phóng năng lượng.
6. Be all you can be. – Hãy là những gì bạn có thể.
7. Do it your way! – Hãy làm nó theo cách của bạn.
8. We are superman. – Chúng ta là siêu nhân.
9. Born to be Bosses. – Sinh ra để làm chủ.
10. Be brave, it will be ok. – Dũng cảm lên, mọi thứ sẽ tốt thôi.
11. Come on, you can do it. – Cố lên, bạn có thể làm được mà.
12. It could be worse. – Vẫn còn may chán.
13. Not perfect but only. – Không hoàn hảo nhưng là duy nhất.
14. Be there. Feel it. Catch the dream! – Ở đây. Cảm nhận. Bắt lấy giấc mơ thôi!
15. We will win when we want. – Chúng ta sẽ chiến thắng khi chúng ta muốn nó.
Slogan tiếng Anh về học tập
1. Studying is not about time. It’s about effort. – Học tập không tính bằng thời gian, mà tính bằng sự cố gắng.
2. Once you stop learning, you will start dying. – Khi bạn ngừng học hỏi, bạn sẽ bắt đầu chết dần đi.
3. If you are not willing to learn, no one can help you. If you are determined to learn, no one can stop you. – Nếu bạn không muốn học, không ai có thể giúp bạn. Nếu bạn quyết tâm học, không ai có thể ngăn cản bạn dừng lại.
4. Education is the most powerful weapon we use to change the world. – Giáo dục là vũ khí mạnh nhất chúng ta sử dụng để thay đổi thế giới.
5. Live as if you were to die tomorrow, learn as if you were to live forever. – Sống như thể bạn sẽ chết ngày mai, học như thể bạn sẽ sống mãi mãi.
6. Never stop learning because life never stop teaching. – Đừng bao giờ ngừng học tập bởi vì cuộc sống không bao giờ ngừng dạy bạn.
7. A wise man can learn from a foolish question, and then a fool can learn more from a wise answer. – Một người thông thái có thể học từ một câu hỏi ngớ ngẩn, và người ngớ ngẩn có thể học nhiều hơn từ một câu trả lời thông thái.
8. Adventure is the best way to learn. – Trải nghiệm chính là cách học tập tốt nhất.
Slogan tiếng Anh của các thương hiệu nổi tiếng
1. Think different! – Hãy khác biệt! (Apple)
2. Imagine – Hãy tưởng tượng. (Samsung)
3. Unbreakable – Không thể phá vỡ. (Oracle)
4. Don’t be evil – Không làm ác. (Google)
5. Look inside – Hãy nhìn vào bên trong. (Intel)
6. Solutions for a smart planet – Giải pháp cho một hành tinh thông minh. (IBM)
7. With LG, it’s all possible. When it’s all possible, life’s good. – Với LG, tất cả đều có thể. Khi tất cả đều có thể, cuộc sống sẽ tốt đẹp. (LG)
8. Your vision, our future. – Tầm nhìn của bạn, tương lai của chúng ta. (Olympus)
9. Connecting people – Kết nối mọi người. (Nokia)
10. The power to do the more. – Đủ sức làm mọi công việc. (Dell)
11. Just do it. – Cứ làm đi. (Nike)
12. Impossible is nothing. – Không gì là không thể. (Adidas)
13. The city never sleeps. – Thành phố không bao giờ ngủ. (Citibank)
14. The happiest place on earth. – Nơi hạnh phúc nhất trên trái đất. (Disneyland)
Slogan Tiếng Anh Cho Quán Cà Phê
Cùng điểm qua những câu slogan tiếng Anh hay cho quán cà phê nhé.
1. Coffee is a beverage that puts one to sleep when not drank
– Cà phê là một loại đồ uống khiến người ta ngủ khi không uống.
2. Good communication is just as stimulating as black coffee, and just as hard to sleep after
– Giao tiếp tốt cũng kích thích như cà phê đen, và cũng khó ngủ sau đó.
3. Humanity runs on coffee
– Nhân loại chạy bằng cà phê
4. I judge a restaurant by the bread and by the coffee
– Tôi thường xếp hạng một nhà hàng bằng bánh mì và cafe của họ.
5. Black as night, sweet as sin
– Đen như đêm, ngọt như tội lỗi.
6. Black as the devil, hot as hell, pure as an angel, sweet as love
– Đen tối như ác quỷ, nóng bỏng như địa ngục, trong lành như thiên thần, ngọt ngào như tình yêu.
7. Should I kill myself, or have a cup of coffee?
– Tôi nên tự sát, hay nên uống một cốc cà phê?
8. I have measured out my life with coffee spoons
– Tôi đo cuộc đời mình bằng những thìa cà phê.
9. The morning cup of coffee has an exhilaration about it which the cheering influence of the afternoon or evening cup of tea cannot be expected to reproduce
– Một tách cà phê uống vào buổi sáng mang lại sự hưng phấn tuyệt vời mà không một tách cà phê nào khác dù là buổi chiều hay buổi tối có thể tạo ra được.
10. Coffee doesn’t ask silly questions. Coffee understands
– Cà phê không hỏi những câu hỏi ngu ngốc. Cà phê hiểu ta.
11. As long as there was coffee in the world, how bad could things be?
– Chừng nào vẫn còn cà phê trên thế giới, sao có thể quá tệ được chứ?
12. Even bad coffee is better than no coffee at all
– Thậm chí cà phê tồi cũng còn tốt hơn là không có cà phê.
13. Adventure in life is good; consistency in coffee even better
– Phiêu lưu trong đời là tốt; sự nhất quán trong cà phê còn tốt hơn.
14. I believe humans get a lot done, not because we’re smart, but because we have thumbs so we can make coffee
– Tôi tin rằng con người làm được nhiều chuyện, không phải bởi vì chúng ta thông minh, mà bởi vì chúng ta có ngón tay để pha cà phê.
15. Coffee is the best thing to douse the sunrise with
– Cà phê là thứ tốt nhất để giội lên bình minh
16. With enough coffee I feel as though all things are possible. Many of them are highly unlikely, but they are possible
– Với đủ cà phê, tôi cảm thấy như mọi chuyện đều có thể. Có nhiều chuyện rất có thể sẽ không thành, nhưng chúng khả thi.
17. Coffee makes us severe, and grave and philosophical
– Cà phê khiến ta mạnh mẽ, nghiêm nghị và thông thái.
Slogan Tiếng Anh Hài Hước
1. Future depends on your dreams. So go to sleep.
– Tương lai phụ thuộc vào những giấc mơ của bạn. Vì thế hãy đi ngủ
2. Money is not the only thing, it’s everything.
– Tiền không phải là duy nhất, nó là mọi thứ.
3. I don’t get older. I level up.
– Tôi không già đi. Tôi lên cấp.
4. I say no to alcohol, it just doesn’t listen.
– Tôi nói “không” với rượu, nhưng mà nó không nghe.
5. Don’t blame yourself. Let me do it.
– Đừng tự trách mình, để tôi làm dùm cho.
6. Those who laugh last thinks slowest.
– Ai cười sau cùng là người “chậm tiêu” nhất.
7. Death is life’s way of telling you you’ve been fired.
– Cái chết là một cách mà cuộc sống nói với bạn rằng bạn đã bị sa thải.
8. If each day is a gift – I’d like to know where to return Mondays.
– Nếu như thứ nào cũng là một món quà, thì tôi muốn trả lại thứ 2.
9. When you fall, I will be there to catch you – With love, the floor.
– Khi bạn ngã, thứ duy nhất luôn ở đó đỡ bạn đó là sàn nhà.
10. Some people are like clouds. When they go away, it’s a brighter day.
– Một số người như đám mây vây, trời sẽ quang đãng hơn khi họ biến mất.
Lời Kết
Trên đây là những câu slogan tiếng Anh hay và ý nghĩa mà Kinh Bắc Web muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.